| Model | MP330G PLUS |
| Lathe | |
| Đường kính tiện qua băng / Swing over bed | 330mm |
| Đường kính tiện qua bàn dao / Swing over carriage | 160mm |
| Khoảng cách chống tâm / Distance between centers | 915mm |
| Chiều dài làm việc / Available working length | 900mm |
| Chiều rộng băng máy / Wide of guideway | 160mm |
| Lỗ trục chính / Spindle bore | 38mm |
| Côn trục chính / Spindle taper | MT5 |
| Tốc độ trục chính / Spindle speed | 12 / 65-1650rpm |
| Hành trình đài dao / Tool post travel | 100mm |
| Hành trình tiến dao / Cross travel | 160mm |
| Bước tiến dao chiều dọc / Range of longitudinal feeding | 0.087-2.049mm/r |
| Bước tiến ăn dao / Range of cross feeding | 0.019-0.444mm/r |
| Bánh răng hệ mét / Metric threads | 12 / 0.25-6mm |
| Bánh răng hệ inch / Inch threads | 17 / 4-96TPI |
| Hành trình trượt tụ động/ Tailstock sleeve treval | 80mm |
| Côn ụ động / Taper of tailstock sleeve | MT3 |
| Động cơ / Motor power | 1.5KW(2HP) |
| Phay/Khoan Milling/Drilling | Gear Drive |
| Đường kính khoan lớn nhất / Max. drilling capacity | 16mm |
| Đường kính phay khỏa mặt / Max. facing milling capacity | 63mm |
| Đường kính tiện tinh / Max. end milling capacity | 20mm |
| Tốc độ trục chính / Spindle speed | 4 / 190-2000rpm |
| Côn trục chính / Spindle taper | MT3 |
| Hành trình trục chính / Spindle travel | 180mm |
| Khoảng kích từ trục chính tới bàn / Distance from spindle nose to table | 225mm |
| Khoảng cách từ tâm trục chính tới cột / Distance from spindle centre to column | 220mm |
| Góc quay ụ trục / Headstock tilts in left/right | ±90º |
| Công suất / Motor power | 550W |
| Khối lượng máy / Machine weight | 475kg |
| Kích thước / Dimensions | 1600x780x1170mm |