Máy hàn đối đầu thanh cái tích hợp CCS
Máy hàn flash thanh cái tích hợp CCS là máy hàn flash thế hệ mới dành riêng cho việc lắp ghép các thanh cái tích hợp CCS. Nó tận dụng khả năng chịu nhiệt và không cần vật liệu độn để đạt được khả năng kết nối hoàn hảo của thanh cái tích hợp CCS.
Với sự hỗ trợ của công nghệ kiểm soát dữ liệu, nó có thể kiểm soát chính xác nhiệt độ và áp suất trong quá trình hàn, cho phép điều chỉnh chính xác các thông số hàn để tránh gãy mối hàn và đảm bảo không có lỗ cát ở đường hàn, từ đó đảm bảo chất lượng mối hàn.
1. Đặc điểm
- Máy hàn này đạt được khả năng kiểm soát dữ liệu toàn bộ quá trình thông qua các cảm biến và hệ thống điều khiển tiên tiến, giám sát các thông số khác nhau theo thời gian thực trong quá trình hàn, bao gồm nhiệt độ, áp suất, dòng điện, v.v., đảm bảo quá trình hàn ổn định và đáng tin cậy.
- Sử dụng công nghệ kiểm soát dữ liệu để kiểm soát chính xác nhiệt độ và áp suất trong quá trình hàn đảm bảo cường độ hàn đáp ứng yêu cầu thử uốn hoặc kéo 90°, tránh đứt gãy mối hàn và đảm bảo không có lỗ cát tại đường hàn, từ đó đảm bảo chất lượng mối hàn.
- Các thông số hàn có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy theo vật liệu, kích thước và yêu cầu của các thanh cái đồng và nhôm khác nhau, đạt được đường hàn chính xác và đảm bảo chất lượng hàn và độ ổn định.
- Thiết bị sử dụng hệ thống vận hành tự động hóa tiên tiến với giao diện vận hành thông minh, hiện thực hóa các quy trình sản xuất tự động hóa cao, giảm sự can thiệp thủ công và nâng cao hiệu quả và tính nhất quán của sản xuất.
- Nó có chức năng giám sát thời gian thực, có thể phát hiện kịp thời các tình huống bất thường trong quá trình hàn và tự động điều chỉnh để đảm bảo chất lượng hàn ổn định.
- Thiết bị có thể ghi lại và phân tích quá trình hàn, tạo báo cáo dữ liệu hàn, cung cấp cơ sở quan trọng cho việc kiểm soát chất lượng và quản lý sản xuất, đồng thời giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình sản xuất. Không có lỗ cát ở đường hàn và độ bền đáp ứng các yêu cầu của thử nghiệm uốn hoặc kéo 90°.
2. Thông số kỹ thuật
Model | MUNS-80 | MUNS-100 | MUNS-150 | MUNS-200 | MUNS-300 | MUNS-500 | MUNS-200 | |
Công suất định mức (KVA) | 80 | 100 | 150 | 200 | 300 | 400 | 600 | |
Nguồn điện (φ/V/Hz) | 1/380/50 | 1/380/50 | 1/380/50 | 1/380/50 | 1/380/50 | 1/380/50 | 1/380/50 | |
Thời lượng tải định mức (%) | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |
Công suất hàn tối đa (mm2) | Vòng lặp mở | 100 | 150 | 700 | 900 | 1500 | 3000 | 4000 |
Vòng khép kín | 70 | 100 | 500 | 600 | 1200 | 2500 | 3500 |